Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

His report was harshly criticized by fellow students because the information was deemed too sensitive to be discussed.

Đáp án đúng là: C
Giải thích
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Báo cáo của anh ấy đã bị chỉ trích gay gắt bởi các bạn cùng khóa vì thông tin được cho là quá nhạy cảm để thảo luận.
=> harshly /ˈhɑːrʃli/ (adv): (một cách) cay nghiệt, khắc nghiệt
*Xét các đáp án:
A. softly /ˈsɔːftli/ (adv): (một cách) dịu dàng, êm ả (nói về đồ vật)
B. slightly /ˈslaɪtli/ (adv): mỏng manh, ở một mức độ không đáng kể
C. gently /ˈdʒentli/ (adv): (một cách) nhẹ nhàng, êm ái (nói về con người)
D. severely /sɪˈvɪrli/ (adv): (một cách) khắt khe, gay gắt, khốc liệt
Do đó, harshly >< gently